Tháng 3
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
2025
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
CNT2T3T4T5T6T7
23
24
25
26
27
28
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
3
4
5
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00
Vé số Minh Nhựt
ADS Đại Phát

Kết quả xổ số Hải Phòng ngày 14-03-2025

Còn 00 00 00 00 : 10 50 : 50 70 nữa đến xổ số Miền Bắc

Trực tiếp KQXS Hải Phòng ngày 14-03-2025 lúc 18:10 Các ngày trong tuần

Kết Quả Xổ Số Miền bắc

14/032025
  • Gọi ngay : 0903333692
  • minhnhut.net
  • Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
  • VÉ SỐ MINH NHỰT
14/03
2025
Hải Phòng
ĐB
32069
G.Nhất
56222
G.Nhì
03974
68402
G.Ba
16121
44765
47197
66034
75267
43928
G.Tư
4670
4186
3688
7278
G.Năm
5238
7188
0031
1764
9473
2058
G.Sáu
151
999
908
G.Bảy
44
26
45
24
Lưu Hình KQXS

Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 14-03-2025

Hải Phòng
0 0802
1
2 2624212822
3 383134
4 4445
5 5158
6 64656769
7 73707874
8 888688
9 9997

Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 14-03-2025

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Hải Phòng - 14-03-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
4670
151
0031
6121
8402
6222
9473
44
24
1764
6034
3974
45
4765
26
4186
7197
5267
908
5238
7188
2058
3688
7278
3928
999
2069

Các thống kê cơ bản xổ số Hải Phòng (lô) đến KQXS Ngày 11-04-2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

81  ( 99 ngày )
46  ( 99 ngày )
29  ( 85 ngày )
06  ( 85 ngày )
95  ( 78 ngày )
00  ( 78 ngày )
30  ( 71 ngày )
05  ( 64 ngày )
13  ( 64 ngày )
37  ( 57 ngày )
25  ( 57 ngày )
96  ( 50 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp :

35 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
91 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
80 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
90 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
07 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
67 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
27 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65 ( 1 Ngày ) ( 3 lần )
10 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
6 Lần 0
0 10 Lần 0
13 Lần 0
1 7 Lần 0
7 Lần 0
2 6 Lần 0
11 Lần 0
3 9 Lần 0
7 Lần 0
4 2 Lần 0
9 Lần 0
5 9 Lần 0
8 Lần 0
6 6 Lần 0
3 Lần 0
7 15 Lần 0
6 Lần 0
8 10 Lần 0
11 Lần 0
9 7 Lần 0
Tháng 4
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
2025
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
CNT2T3T4T5T6T7
30
31
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
1
2
3
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00
Tháng 3
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
2025
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
CNT2T3T4T5T6T7
23
24
25
26
27
28
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
3
4
5
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00