TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Tháng 4
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
2025
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 31 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 1 | 2 | 3 |
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Bạc Liêu
Còn 00 00 10 10 : 50 80 : 10 10 nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Bạc Liêu lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xổ số điện toán
14
15
29
33
39
47
04
|
Kết Quả Xổ Số Miền bắc
01/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
01/04 2025 | Quảng Ninh |
ĐB |
13371 |
G.Nhất | 03039 |
G.Nhì |
09983
61824
|
G.Ba |
34313
26081
14153
94015
53335
70889
|
G.Tư |
2662
5431
1297
0572
|
G.Năm |
1806
8998
9678
0688
8849
3281
|
G.Sáu |
552
429
121
|
G.Bảy |
25
90
33
65
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 01-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 01-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Quảng Ninh - 01-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 121 3281 5431 6081 3371 | 552 2662 0572 | 33 4313 4153 9983 | 1824 | 25 65 4015 3335 | 1806 | 1297 | 8998 9678 0688 | 429 8849 0889 3039 |
Các thống kê cơ bản xổ số Bạc Liêu (lô) đến KQXS Ngày 01-04-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
58 ( 90 ngày ) 32 ( 90 ngày ) 44 ( 90 ngày ) 00 ( 90 ngày ) 26 ( 90 ngày ) 95 ( 83 ngày ) 71 ( 83 ngày ) 72 ( 83 ngày ) 50 ( 76 ngày ) 84 ( 76 ngày ) 87 ( 76 ngày ) 98 ( 69 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
56 ( 3 Ngày ) ( 7 lần ) 96 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 52 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 17 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 02 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 01 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 83 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 67 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 64 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 04 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 86 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 53 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 40 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 55 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 73 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 09 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 18 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
21 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 20 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 21 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 23 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 22 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
8 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |