TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Bến Tre ngày 04-02-2025
Trực tiếp KQXS Bến Tre ngày 04-02-2025 lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bến Tre
04/022025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 04/02 2025 | 2K1 | |||
| Giải 8 | 23 | |||
| Giải 7 | 370 | |||
| Giải 6 |
7438
9865
6831
| |||
| Giải 5 | 5847 | |||
| Giải 4 |
75817
33583
64316
64518
86987
93393
99500
| |||
| Giải 3 |
50885
34876
| |||
| Giải 2 | 02076 | |||
| Giải 1 | 43752 | |||
| Đặc Biệt | 160026 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Bến Tre" Ngày 04-02-2025
|
Loto hàng đơn vị "Bến Tre" Ngày 04-02-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Bến Tre - 04-02-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 9500 | 6831 | 3752 | 23 3583 3393 | 9865 0885 | 4316 4876 2076 0026 | 5847 5817 6987 | 7438 4518 |
Các thống kê cơ bản xổ số Bến Tre (lô) đến KQXS Ngày 16-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48 ( 275 ngày ) 57 ( 240 ngày ) 17 ( 191 ngày ) 42 ( 156 ngày ) 83 ( 149 ngày ) 47 ( 121 ngày ) 10 ( 114 ngày ) 77 ( 114 ngày ) 67 ( 114 ngày ) 41 ( 114 ngày ) 51 ( 107 ngày ) 98 ( 100 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
60 ( 6 Ngày ) ( 6 lần ) 42 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 29 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 14 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 89 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 94 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 73 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 63 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 28 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 50 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 62 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 08 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 55 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 35 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 68 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 81 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 10 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 10 Lần | 0 |
0 | 19 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
1 | 13 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
2 | 20 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
3 | 19 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
4 | 14 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
5 | 17 Lần | 0 |
||
| 33 Lần | 0 |
6 | 16 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
7 | 11 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
8 | 13 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
9 | 20 Lần | 0 |
||













0



















