TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Bến Tre ngày 21-01-2025
Trực tiếp KQXS Bến Tre ngày 21-01-2025 lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bến Tre
21/012025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 21/01 2025 | 1K3 | |||
| Giải 8 | 35 | |||
| Giải 7 | 495 | |||
| Giải 6 |
4796
5876
4622
| |||
| Giải 5 | 7505 | |||
| Giải 4 |
61649
64587
41406
42961
55851
70833
88596
| |||
| Giải 3 |
78309
06507
| |||
| Giải 2 | 17718 | |||
| Giải 1 | 38953 | |||
| Đặc Biệt | 071548 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Bến Tre" Ngày 21-01-2025
|
Loto hàng đơn vị "Bến Tre" Ngày 21-01-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Bến Tre - 21-01-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2961 5851 | 4622 | 0833 8953 | 35 495 7505 | 4796 5876 1406 8596 | 4587 6507 | 7718 1548 | 1649 8309 |
Các thống kê cơ bản xổ số Bến Tre (lô) đến KQXS Ngày 16-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48 ( 275 ngày ) 57 ( 240 ngày ) 17 ( 191 ngày ) 42 ( 156 ngày ) 83 ( 149 ngày ) 47 ( 121 ngày ) 10 ( 114 ngày ) 77 ( 114 ngày ) 67 ( 114 ngày ) 41 ( 114 ngày ) 51 ( 107 ngày ) 98 ( 100 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
60 ( 6 Ngày ) ( 6 lần ) 42 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 29 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 14 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 89 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 94 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 73 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 63 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 28 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 50 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 62 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 08 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 55 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 35 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 68 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 81 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 10 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 10 Lần | 0 |
0 | 19 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
1 | 13 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
2 | 20 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
3 | 19 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
4 | 14 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
5 | 17 Lần | 0 |
||
| 33 Lần | 0 |
6 | 16 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
7 | 11 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
8 | 13 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
9 | 20 Lần | 0 |
||













0



















