TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Bình Dương ngày 14-11-2025
Trực tiếp KQXS Bình Dương ngày 14-11-2025 lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bình Dương
14/112025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 14/11 2025 | 11KS46 | |||
| Giải 8 | 94 | |||
| Giải 7 | 386 | |||
| Giải 6 |
5807
3691
3589
| |||
| Giải 5 | 2876 | |||
| Giải 4 |
35044
08234
64708
43322
92690
30128
72381
| |||
| Giải 3 |
67347
77553
| |||
| Giải 2 | 30483 | |||
| Giải 1 | 25629 | |||
| Đặc Biệt | 411356 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Bình Dương" Ngày 14-11-2025
|
Loto hàng đơn vị "Bình Dương" Ngày 14-11-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Bình Dương - 14-11-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 | 3691 2381 | 3322 | 7553 0483 | 94 5044 8234 | 386 2876 1356 | 5807 7347 | 4708 0128 | 3589 5629 |
Các thống kê cơ bản xổ số Bình Dương (lô) đến KQXS Ngày 05-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
88 ( 175 ngày ) 84 ( 147 ngày ) 26 ( 112 ngày ) 42 ( 98 ngày ) 58 ( 98 ngày ) 82 ( 91 ngày ) 80 ( 91 ngày ) 72 ( 91 ngày ) 55 ( 84 ngày ) 40 ( 77 ngày ) 63 ( 77 ngày ) 70 ( 70 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
38 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 97 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 89 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 33 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 44 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 18 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 40 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 64 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 35 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 60 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 74 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 75 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 16 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 81 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 47 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 00 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 90 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 92 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 18 Lần | 0 |
0 | 19 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
2 | 12 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
3 | 14 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
4 | 19 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
5 | 14 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
6 | 13 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
7 | 16 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
8 | 16 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
9 | 19 Lần | 0 |
||













0



















