TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 10-04-2023
Trực tiếp KQXS Đồng Tháp ngày 10-04-2023 lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đồng Tháp
10/042023
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
10/04 2023 | 15 | |||
Giải 8 | 80 | |||
Giải 7 | 712 | |||
Giải 6 |
6028
9408
3343
| |||
Giải 5 | 8278 | |||
Giải 4 |
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
| |||
Giải 3 |
95633
69447
| |||
Giải 2 | 22034 | |||
Giải 1 | 18970 | |||
Đặc Biệt | 019373 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Đồng Tháp" Ngày 10-04-2023
|
Loto hàng đơn vị "Đồng Tháp" Ngày 10-04-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Đồng Tháp - 10-04-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 8640 8970 | 5521 6521 | 712 6882 | 3343 5633 9373 | 2034 | 3687 9447 | 6028 9408 8278 4108 | 4849 |
Các thống kê cơ bản xổ số Đồng Tháp (lô) đến KQXS Ngày 18-11-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
24 ( 230 ngày ) 52 ( 153 ngày ) 76 ( 146 ngày ) 82 ( 118 ngày ) 04 ( 104 ngày ) 22 ( 97 ngày ) 79 ( 97 ngày ) 08 ( 90 ngày ) 98 ( 83 ngày ) 74 ( 83 ngày ) 86 ( 76 ngày ) 34 ( 76 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
31 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 18 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 16 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 79 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 55 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 06 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 08 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 92 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 70 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 58 ( 2 Ngày ) ( 7 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 41 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 26 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 99 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 20 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 77 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 93 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 39 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 75 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 49 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
20 Lần | 0 | 0 | 17 Lần | 0 | ||
21 Lần | 0 | 1 | 15 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 2 | 18 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 3 | 16 Lần | 0 | ||
19 Lần | 0 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
23 Lần | 0 | 5 | 14 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 6 | 24 Lần | 0 | ||
18 Lần | 0 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 8 | 26 Lần | 0 | ||
20 Lần | 0 | 9 | 27 Lần | 0 |