TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số TP. HCM ngày 10-04-2021
Trực tiếp KQXS TP. HCM ngày 10-04-2021 lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS TP. HCM
10/042021
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
10/04 2021 | 4B7 | |||
Giải 8 | 11 | |||
Giải 7 | 833 | |||
Giải 6 |
6042
0354
9946
| |||
Giải 5 | 6185 | |||
Giải 4 |
91553
26545
39987
38269
07584
36917
80181
| |||
Giải 3 |
21235
69611
| |||
Giải 2 | 90198 | |||
Giải 1 | 21834 | |||
Đặc Biệt | 481593 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "TP. HCM" Ngày 10-04-2021
|
Loto hàng đơn vị "TP. HCM" Ngày 10-04-2021
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
TP. HCM - 10-04-2021
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 0181 9611 | 6042 | 833 1553 1593 | 0354 7584 1834 | 6185 6545 1235 | 9946 | 9987 6917 | 0198 | 8269 |
Các thống kê cơ bản xổ số TP. HCM (lô) đến KQXS Ngày 25-03-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87 ( 102 ngày ) 69 ( 102 ngày ) 82 ( 95 ngày ) 65 ( 69 ngày ) 83 ( 60 ngày ) 44 ( 55 ngày ) 39 ( 55 ngày ) 11 ( 55 ngày ) 13 ( 53 ngày ) 03 ( 53 ngày ) 22 ( 48 ngày ) 60 ( 48 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
81 ( 7 Ngày ) ( 9 lần ) 66 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 78 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 85 ( 4 Ngày ) ( 7 lần ) 39 ( 4 Ngày ) ( 7 lần ) 15 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 92 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 70 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 33 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 26 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 90 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 45 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 03 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 18 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 17 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 36 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | 0 | 0 | 16 Lần | 0 | ||
18 Lần | 0 | 1 | 19 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 2 | 15 Lần | 0 | ||
23 Lần | 0 | 3 | 20 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 4 | 14 Lần | 0 | ||
14 Lần | 0 | 5 | 20 Lần | 0 | ||
21 Lần | 0 | 6 | 23 Lần | 0 | ||
21 Lần | 0 | 7 | 19 Lần | 0 | ||
22 Lần | 0 | 8 | 18 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 9 | 16 Lần | 0 |