TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số TP. HCM ngày 19-10-2024
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS TP. HCM ngày 19-10-2024 lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS TP. HCM
19/102024
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
19/10 2024 | 10C7 | |||
Giải 8 | 93 | |||
Giải 7 | 124 | |||
Giải 6 |
2346
5490
2154
| |||
Giải 5 | 4493 | |||
Giải 4 |
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
| |||
Giải 3 |
77163
21052
| |||
Giải 2 | 75222 | |||
Giải 1 | 16189 | |||
Đặc Biệt | 527967 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "TP. HCM" Ngày 19-10-2024
|
Loto hàng đơn vị "TP. HCM" Ngày 19-10-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
TP. HCM - 19-10-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 3510 | 1052 5222 | 93 4493 7163 | 124 2154 4924 | 2685 3385 | 2346 | 2007 7967 | 5789 8829 6189 |
Các thống kê cơ bản xổ số TP. HCM (lô) đến KQXS Ngày 18-11-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62 ( 83 ngày ) 59 ( 74 ngày ) 60 ( 69 ngày ) 48 ( 55 ngày ) 38 ( 55 ngày ) 11 ( 53 ngày ) 65 ( 53 ngày ) 91 ( 53 ngày ) 64 ( 48 ngày ) 82 ( 48 ngày ) 66 ( 46 ngày ) 33 ( 46 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
31 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 18 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 16 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 79 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 55 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 06 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 08 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 92 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 70 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 58 ( 2 Ngày ) ( 7 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 41 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 26 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 99 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 20 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 77 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 93 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 39 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 75 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 49 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
20 Lần | 0 | 0 | 17 Lần | 0 | ||
21 Lần | 0 | 1 | 15 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 2 | 18 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 3 | 16 Lần | 0 | ||
19 Lần | 0 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
23 Lần | 0 | 5 | 14 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 6 | 24 Lần | 0 | ||
18 Lần | 0 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 8 | 26 Lần | 0 | ||
20 Lần | 0 | 9 | 27 Lần | 0 |