TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số TP. HCM ngày 26-10-2024
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS TP. HCM ngày 26-10-2024 lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS TP. HCM
26/102024
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
26/10 2024 | 10D7 | |||
Giải 8 | 00 | |||
Giải 7 | 951 | |||
Giải 6 |
4769
7301
2074
| |||
Giải 5 | 8721 | |||
Giải 4 |
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
| |||
Giải 3 |
37287
62090
| |||
Giải 2 | 46621 | |||
Giải 1 | 35795 | |||
Đặc Biệt | 918254 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "TP. HCM" Ngày 26-10-2024
|
Loto hàng đơn vị "TP. HCM" Ngày 26-10-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
TP. HCM - 26-10-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3950 2090 | 951 7301 8721 8331 0651 6621 | 2074 8254 | 5795 | 1976 | 7287 | 5918 | 4769 6339 2949 |
Các thống kê cơ bản xổ số TP. HCM (lô) đến KQXS Ngày 18-11-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62 ( 83 ngày ) 59 ( 74 ngày ) 60 ( 69 ngày ) 48 ( 55 ngày ) 38 ( 55 ngày ) 11 ( 53 ngày ) 65 ( 53 ngày ) 91 ( 53 ngày ) 64 ( 48 ngày ) 82 ( 48 ngày ) 66 ( 46 ngày ) 33 ( 46 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
31 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 18 ( 5 Ngày ) ( 6 lần ) 16 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 79 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 55 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 06 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 08 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 92 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 70 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 58 ( 2 Ngày ) ( 7 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 41 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 26 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 99 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 20 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 77 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 93 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 39 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 75 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 49 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
20 Lần | 0 | 0 | 17 Lần | 0 | ||
21 Lần | 0 | 1 | 15 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 2 | 18 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 3 | 16 Lần | 0 | ||
19 Lần | 0 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
23 Lần | 0 | 5 | 14 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 6 | 24 Lần | 0 | ||
18 Lần | 0 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 8 | 26 Lần | 0 | ||
20 Lần | 0 | 9 | 27 Lần | 0 |