TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Kon Tum ngày 02-04-2023
Trực tiếp KQXS Kon Tum ngày 02-04-2023 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Kon Tum
02/042023
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
02/04 2023 | XSKT | |||
Giải 8 | 96 | |||
Giải 7 | 917 | |||
Giải 6 |
2304
2224
5599
| |||
Giải 5 | 8801 | |||
Giải 4 |
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
| |||
Giải 3 |
28095
06192
| |||
Giải 2 | 45519 | |||
Giải 1 | 15255 | |||
Đặc Biệt | 334320 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Kon Tum" Ngày 02-04-2023
|
Loto hàng đơn vị "Kon Tum" Ngày 02-04-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Kon Tum - 02-04-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 | 8801 3531 | 6192 | 2713 2003 | 2304 2224 | 1945 8095 5255 | 96 | 917 | 6478 3348 | 5599 3839 5519 |
Các thống kê cơ bản xổ số Kon Tum (lô) đến KQXS Ngày 24-11-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10 ( 189 ngày ) 27 ( 168 ngày ) 47 ( 161 ngày ) 26 ( 161 ngày ) 64 ( 126 ngày ) 87 ( 126 ngày ) 46 ( 112 ngày ) 68 ( 105 ngày ) 24 ( 98 ngày ) 92 ( 91 ngày ) 58 ( 84 ngày ) 74 ( 84 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
99 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 20 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 55 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 15 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 17 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 00 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 83 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 35 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 88 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 60 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 19 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 0 | 0 | 20 Lần | 0 | ||
25 Lần | 0 | 1 | 17 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 11 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 4 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 5 | 21 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 8 | 12 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 16 Lần | 0 |