TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Kon Tum ngày 10-08-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Kon Tum ngày 10-08-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Kon Tum
10/082025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 10/08 2025 | XSKT | |||
| Giải 8 | 82 | |||
| Giải 7 | 862 | |||
| Giải 6 |
4040
9415
2101
| |||
| Giải 5 | 5642 | |||
| Giải 4 |
17475
33263
45216
54752
13246
46948
53683
| |||
| Giải 3 |
73187
22651
| |||
| Giải 2 | 27388 | |||
| Giải 1 | 90413 | |||
| Đặc Biệt | 152981 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Kon Tum" Ngày 10-08-2025
|
Loto hàng đơn vị "Kon Tum" Ngày 10-08-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Kon Tum - 10-08-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 | 2101 2651 2981 | 82 862 5642 4752 | 3263 3683 0413 | 9415 7475 | 5216 3246 | 3187 | 6948 7388 |
Các thống kê cơ bản xổ số Kon Tum (lô) đến KQXS Ngày 07-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72 ( 224 ngày ) 35 ( 196 ngày ) 38 ( 133 ngày ) 64 ( 119 ngày ) 17 ( 112 ngày ) 73 ( 105 ngày ) 99 ( 98 ngày ) 30 ( 98 ngày ) 24 ( 84 ngày ) 75 ( 84 ngày ) 67 ( 84 ngày ) 81 ( 77 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
41 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 28 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 99 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 36 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 96 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 77 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 74 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 94 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 42 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 62 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 46 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 58 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 10 Lần | 0 |
0 | 14 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
3 | 8 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
5 | 7 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
6 | 18 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
7 | 20 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
8 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
9 | 14 Lần | 0 |
||













0



















