TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Kon Tum ngày 16-04-2023
Trực tiếp KQXS Kon Tum ngày 16-04-2023 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Kon Tum
16/042023
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
16/04 2023 | XSKT | |||
Giải 8 | 75 | |||
Giải 7 | 612 | |||
Giải 6 |
1144
0643
0635
| |||
Giải 5 | 4939 | |||
Giải 4 |
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
| |||
Giải 3 |
89821
68768
| |||
Giải 2 | 12557 | |||
Giải 1 | 04418 | |||
Đặc Biệt | 889572 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Kon Tum" Ngày 16-04-2023
|
Loto hàng đơn vị "Kon Tum" Ngày 16-04-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Kon Tum - 16-04-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9681 9821 | 612 4542 9572 | 0643 1193 | 1144 | 75 0635 | 2946 5716 | 2557 | 3438 8768 4418 | 4939 8319 |
Các thống kê cơ bản xổ số Kon Tum (lô) đến KQXS Ngày 24-11-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10 ( 189 ngày ) 27 ( 168 ngày ) 47 ( 161 ngày ) 26 ( 161 ngày ) 64 ( 126 ngày ) 87 ( 126 ngày ) 46 ( 112 ngày ) 68 ( 105 ngày ) 24 ( 98 ngày ) 92 ( 91 ngày ) 58 ( 84 ngày ) 74 ( 84 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
99 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 20 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 55 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 15 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 17 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 00 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 83 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 35 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 88 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 60 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 19 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 0 | 0 | 20 Lần | 0 | ||
25 Lần | 0 | 1 | 17 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 11 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 4 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 5 | 21 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 8 | 12 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 16 Lần | 0 |