TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Kon Tum ngày 18-05-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Kon Tum ngày 18-05-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Kon Tum
18/052025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 18/05 2025 | XSKT | |||
| Giải 8 | 26 | |||
| Giải 7 | 159 | |||
| Giải 6 |
9710
7752
6614
| |||
| Giải 5 | 2497 | |||
| Giải 4 |
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
| |||
| Giải 3 |
09418
18326
| |||
| Giải 2 | 45839 | |||
| Giải 1 | 11570 | |||
| Đặc Biệt | 398563 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Kon Tum" Ngày 18-05-2025
|
Loto hàng đơn vị "Kon Tum" Ngày 18-05-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Kon Tum - 18-05-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1570 9710 | 7752 0532 | 8563 9763 | 6614 | 26 8326 | 2497 4947 3167 | 1928 9418 | 159 5839 9529 5999 |
Các thống kê cơ bản xổ số Kon Tum (lô) đến KQXS Ngày 07-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72 ( 224 ngày ) 35 ( 196 ngày ) 38 ( 133 ngày ) 64 ( 119 ngày ) 17 ( 112 ngày ) 73 ( 105 ngày ) 99 ( 98 ngày ) 30 ( 98 ngày ) 24 ( 84 ngày ) 75 ( 84 ngày ) 67 ( 84 ngày ) 81 ( 77 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
41 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 28 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 99 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 36 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 96 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 77 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 74 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 94 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 42 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 62 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 46 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 58 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 10 Lần | 0 |
0 | 14 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
3 | 8 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
5 | 7 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
6 | 18 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
7 | 20 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
8 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
9 | 14 Lần | 0 |
||













0



















