TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Kon Tum ngày 26-01-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Kon Tum ngày 26-01-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Kon Tum
26/012025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 26/01 2025 | XSKT | |||
| Giải 8 | 74 | |||
| Giải 7 | 883 | |||
| Giải 6 |
0301
4731
2863
| |||
| Giải 5 | 4153 | |||
| Giải 4 |
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
| |||
| Giải 3 |
72806
11044
| |||
| Giải 2 | 00719 | |||
| Giải 1 | 58741 | |||
| Đặc Biệt | 310330 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Kon Tum" Ngày 26-01-2025
|
Loto hàng đơn vị "Kon Tum" Ngày 26-01-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Kon Tum - 26-01-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 | 8741 0301 4731 7311 | 883 4153 2863 | 74 1044 | 0735 7635 4655 | 2806 | 1707 | 0719 0589 3369 |
Các thống kê cơ bản xổ số Kon Tum (lô) đến KQXS Ngày 07-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72 ( 224 ngày ) 35 ( 196 ngày ) 38 ( 133 ngày ) 64 ( 119 ngày ) 17 ( 112 ngày ) 73 ( 105 ngày ) 99 ( 98 ngày ) 30 ( 98 ngày ) 24 ( 84 ngày ) 75 ( 84 ngày ) 67 ( 84 ngày ) 81 ( 77 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
41 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 28 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 99 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 36 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 96 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 77 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 74 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 94 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 42 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 62 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 46 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 58 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 10 Lần | 0 |
0 | 14 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
3 | 8 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
5 | 7 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
6 | 18 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
7 | 20 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
8 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
9 | 14 Lần | 0 |
||













0



















