TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 13-04-2024
Trực tiếp KQXS Quảng Ngãi ngày 13-04-2024 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Ngãi
13/042024
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
13/04 2024 | XSQNG | |||
Giải 8 | 33 | |||
Giải 7 | 543 | |||
Giải 6 |
9258
6818
3554
| |||
Giải 5 | 7260 | |||
Giải 4 |
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
| |||
Giải 3 |
07050
77694
| |||
Giải 2 | 68854 | |||
Giải 1 | 45983 | |||
Đặc Biệt | 091461 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Quảng Ngãi" Ngày 13-04-2024
|
Loto hàng đơn vị "Quảng Ngãi" Ngày 13-04-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Quảng Ngãi - 13-04-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 9290 7050 | 1461 | 33 543 4093 5983 | 3554 9174 7694 8854 | 0065 | 9258 6818 | 5649 6579 9559 |
Các thống kê cơ bản xổ số Quảng Ngãi (lô) đến KQXS Ngày 25-01-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48 ( 251 ngày ) 71 ( 160 ngày ) 07 ( 146 ngày ) 91 ( 146 ngày ) 01 ( 146 ngày ) 82 ( 111 ngày ) 73 ( 104 ngày ) 77 ( 104 ngày ) 03 ( 97 ngày ) 34 ( 97 ngày ) 66 ( 83 ngày ) 56 ( 83 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
21 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 37 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 90 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 87 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 17 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 78 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 95 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 12 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 34 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 49 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 45 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 54 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 97 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 58 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 47 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 42 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 07 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 06 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 63 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 62 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 46 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 33 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 11 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | 0 | 0 | 8 Lần | 0 | ||
18 Lần | 0 | 1 | 11 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 15 Lần | 0 | ||
13 Lần | 0 | 3 | 12 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 4 | 19 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 5 | 10 Lần | 0 | ||
13 Lần | 0 | 6 | 16 Lần | 0 | ||
14 Lần | 0 | 7 | 25 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 8 | 13 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 9 | 15 Lần | 0 |