TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Thừa T. Huế ngày 05-05-2024
Trực tiếp KQXS Thừa T. Huế ngày 05-05-2024 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Thừa T. Huế
29/042024
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
29/04 2024 | XSTTH | |||
Giải 8 | 03 | |||
Giải 7 | 833 | |||
Giải 6 |
3109
6649
3232
| |||
Giải 5 | 0003 | |||
Giải 4 |
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
| |||
Giải 3 |
58607
68578
| |||
Giải 2 | 02619 | |||
Giải 1 | 00306 | |||
Đặc Biệt | 983217 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Thừa T. Huế" Ngày 29-04-2024
|
Loto hàng đơn vị "Thừa T. Huế" Ngày 29-04-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Thừa T. Huế - 29-04-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3232 7122 | 03 833 0003 7153 | 7555 7115 | 5896 0306 | 4417 8607 3217 | 4588 8578 | 3109 6649 2619 |
Các thống kê cơ bản xổ số Thừa T. Huế (lô) đến KQXS Ngày 24-11-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
81 ( 98 ngày ) 98 ( 70 ngày ) 18 ( 70 ngày ) 42 ( 55 ngày ) 23 ( 49 ngày ) 01 ( 48 ngày ) 17 ( 48 ngày ) 96 ( 48 ngày ) 80 ( 42 ngày ) 52 ( 41 ngày ) 16 ( 35 ngày ) 14 ( 35 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
99 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 20 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 55 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 15 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 17 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 00 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 83 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 35 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 88 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 60 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 19 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 0 | 0 | 20 Lần | 0 | ||
25 Lần | 0 | 1 | 17 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 11 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 4 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 5 | 21 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 8 | 12 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 16 Lần | 0 |