TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Thừa T. Huế ngày 06-05-2024
Trực tiếp KQXS Thừa T. Huế ngày 06-05-2024 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Thừa T. Huế
06/052024
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
06/05 2024 | XSTTH | |||
Giải 8 | 99 | |||
Giải 7 | 276 | |||
Giải 6 |
7586
2026
7012
| |||
Giải 5 | 2105 | |||
Giải 4 |
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
| |||
Giải 3 |
52964
82007
| |||
Giải 2 | 94928 | |||
Giải 1 | 34087 | |||
Đặc Biệt | 643466 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Thừa T. Huế" Ngày 06-05-2024
|
Loto hàng đơn vị "Thừa T. Huế" Ngày 06-05-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Thừa T. Huế - 06-05-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7012 6852 5552 | 2964 | 2105 3155 0855 | 276 7586 2026 3466 | 2007 4087 | 3208 4928 | 99 6399 1169 |
Các thống kê cơ bản xổ số Thừa T. Huế (lô) đến KQXS Ngày 24-11-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
81 ( 98 ngày ) 98 ( 70 ngày ) 18 ( 70 ngày ) 42 ( 55 ngày ) 23 ( 49 ngày ) 01 ( 48 ngày ) 17 ( 48 ngày ) 96 ( 48 ngày ) 80 ( 42 ngày ) 52 ( 41 ngày ) 16 ( 35 ngày ) 14 ( 35 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
99 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 20 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 55 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 15 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 17 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 00 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 83 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 35 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 88 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 60 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 19 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 0 | 0 | 20 Lần | 0 | ||
25 Lần | 0 | 1 | 17 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 11 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 4 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 5 | 21 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 8 | 12 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 16 Lần | 0 |