TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Huế ngày 11-05-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Huế ngày 11-05-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Huế
11/052025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 11/05 2025 | XSTTH | |||
| Giải 8 | 15 | |||
| Giải 7 | 992 | |||
| Giải 6 |
8815
7705
3482
| |||
| Giải 5 | 8189 | |||
| Giải 4 |
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
| |||
| Giải 3 |
95614
02816
| |||
| Giải 2 | 98638 | |||
| Giải 1 | 22306 | |||
| Đặc Biệt | 765443 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Huế" Ngày 11-05-2025
|
Loto hàng đơn vị "Huế" Ngày 11-05-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Huế - 11-05-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 6770 | 0461 6151 | 992 3482 | 5443 | 5614 | 15 8815 7705 | 2306 6646 3626 2816 | 8638 9898 | 8189 |
Các thống kê cơ bản xổ số Huế (lô) đến KQXS Ngày 15-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 141 ngày ) 51 ( 106 ngày ) 90 ( 72 ngày ) 30 ( 58 ngày ) 43 ( 57 ngày ) 04 ( 57 ngày ) 87 ( 51 ngày ) 93 ( 50 ngày ) 01 ( 50 ngày ) 20 ( 44 ngày ) 75 ( 43 ngày ) 70 ( 43 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
22 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 49 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 68 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 67 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 89 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 73 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 14 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 21 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 0 |
0 | 5 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
1 | 21 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
3 | 12 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 14 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
5 | 20 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
6 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
7 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
8 | 13 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
9 | 15 Lần | 0 |
||













0



















