TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Huế ngày 13-04-2025
Trực tiếp KQXS Huế ngày 13-04-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Huế
13/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 13/04 2025 | XSTTH | |||
| Giải 8 | 07 | |||
| Giải 7 | 433 | |||
| Giải 6 |
2618
9924
2846
| |||
| Giải 5 | 3338 | |||
| Giải 4 |
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
| |||
| Giải 3 |
43927
27180
| |||
| Giải 2 | 50696 | |||
| Giải 1 | 27742 | |||
| Đặc Biệt | 505605 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Huế" Ngày 13-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Huế" Ngày 13-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Huế - 13-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 8840 7180 | 3511 | 7742 2982 | 433 | 9924 8444 | 5605 | 0696 2846 | 07 5757 3927 | 3338 2618 | 9669 |
Các thống kê cơ bản xổ số Huế (lô) đến KQXS Ngày 08-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 138 ngày ) 51 ( 103 ngày ) 90 ( 69 ngày ) 12 ( 62 ngày ) 18 ( 55 ngày ) 30 ( 55 ngày ) 43 ( 54 ngày ) 04 ( 54 ngày ) 02 ( 48 ngày ) 87 ( 48 ngày ) 68 ( 47 ngày ) 93 ( 47 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
28 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 70 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 77 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 96 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 84 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 74 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 94 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 58 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 44 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 14 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 11 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 35 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 43 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 29 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 98 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 8 Lần | 0 |
0 | 12 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
1 | 15 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
2 | 13 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
3 | 11 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 20 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
5 | 6 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
6 | 16 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
7 | 20 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
8 | 17 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 0 |
9 | 14 Lần | 0 |
||













0



















