TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Huế ngày 14-04-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Huế ngày 14-04-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Huế
14/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 14/04 2025 | XSTTH | |||
| Giải 8 | 49 | |||
| Giải 7 | 318 | |||
| Giải 6 |
3668
9835
4103
| |||
| Giải 5 | 7178 | |||
| Giải 4 |
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
| |||
| Giải 3 |
54773
97231
| |||
| Giải 2 | 04995 | |||
| Giải 1 | 47527 | |||
| Đặc Biệt | 200690 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Huế" Ngày 14-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Huế" Ngày 14-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Huế - 14-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 6630 | 7231 | 4103 4773 | 9924 9754 | 4995 9835 9485 | 0506 | 7527 | 318 7178 3668 5578 7378 | 49 |
Các thống kê cơ bản xổ số Huế (lô) đến KQXS Ngày 15-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 142 ngày ) 51 ( 107 ngày ) 90 ( 73 ngày ) 30 ( 59 ngày ) 43 ( 58 ngày ) 04 ( 58 ngày ) 87 ( 52 ngày ) 93 ( 51 ngày ) 01 ( 51 ngày ) 20 ( 45 ngày ) 75 ( 44 ngày ) 70 ( 44 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
22 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 49 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 68 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 67 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 89 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 73 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 14 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 21 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 0 |
0 | 5 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
1 | 21 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
3 | 12 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 14 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
5 | 20 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
6 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
7 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
8 | 13 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
9 | 15 Lần | 0 |
||













0



















