TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Huế ngày 20-04-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Huế ngày 20-04-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Huế
20/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 20/04 2025 | XSTTH | |||
| Giải 8 | 61 | |||
| Giải 7 | 367 | |||
| Giải 6 |
7115
6239
2458
| |||
| Giải 5 | 0080 | |||
| Giải 4 |
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
| |||
| Giải 3 |
67076
10625
| |||
| Giải 2 | 46540 | |||
| Giải 1 | 22978 | |||
| Đặc Biệt | 597035 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Huế" Ngày 20-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Huế" Ngày 20-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Huế - 20-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0080 6540 | 61 | 1893 | 7035 7115 1775 2065 0625 | 7076 | 367 5127 | 2978 2458 | 6239 9119 4199 1679 |
Các thống kê cơ bản xổ số Huế (lô) đến KQXS Ngày 15-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 142 ngày ) 51 ( 107 ngày ) 90 ( 73 ngày ) 30 ( 59 ngày ) 43 ( 58 ngày ) 04 ( 58 ngày ) 87 ( 52 ngày ) 93 ( 51 ngày ) 01 ( 51 ngày ) 20 ( 45 ngày ) 75 ( 44 ngày ) 70 ( 44 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
22 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 49 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 68 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 67 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 89 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 73 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 14 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 21 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 0 |
0 | 5 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
1 | 21 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
3 | 12 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 14 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
5 | 20 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
6 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
7 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
8 | 13 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
9 | 15 Lần | 0 |
||













0



















