TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Huế ngày 21-04-2025
Trực tiếp KQXS Huế ngày 21-04-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Huế
21/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 21/04 2025 | XSTTH | |||
| Giải 8 | 87 | |||
| Giải 7 | 923 | |||
| Giải 6 |
3747
4532
8510
| |||
| Giải 5 | 9069 | |||
| Giải 4 |
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
| |||
| Giải 3 |
31176
32349
| |||
| Giải 2 | 31993 | |||
| Giải 1 | 37290 | |||
| Đặc Biệt | 581392 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Huế" Ngày 21-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Huế" Ngày 21-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Huế - 21-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 2650 1270 7290 | 1461 | 4532 7012 1392 | 923 1993 | 1824 | 5576 1176 | 87 3747 8647 | 9069 2349 |
Các thống kê cơ bản xổ số Huế (lô) đến KQXS Ngày 15-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 141 ngày ) 51 ( 106 ngày ) 90 ( 72 ngày ) 30 ( 58 ngày ) 43 ( 57 ngày ) 04 ( 57 ngày ) 87 ( 51 ngày ) 93 ( 50 ngày ) 01 ( 50 ngày ) 20 ( 44 ngày ) 75 ( 43 ngày ) 70 ( 43 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
22 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 49 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 68 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 67 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 89 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 73 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 14 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 21 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 0 |
0 | 5 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
1 | 21 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
3 | 12 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 14 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
5 | 20 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
6 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
7 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
8 | 13 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
9 | 15 Lần | 0 |
||













0



















