TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Huế ngày 28-04-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Huế ngày 28-04-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Huế
28/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 28/04 2025 | XSTTH | |||
| Giải 8 | 23 | |||
| Giải 7 | 887 | |||
| Giải 6 |
8351
6380
1029
| |||
| Giải 5 | 7690 | |||
| Giải 4 |
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
| |||
| Giải 3 |
60371
44718
| |||
| Giải 2 | 74914 | |||
| Giải 1 | 95468 | |||
| Đặc Biệt | 996601 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Huế" Ngày 28-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Huế" Ngày 28-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Huế - 28-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 6380 | 6601 8351 0371 | 5582 | 23 7903 | 4914 1634 | 6465 | 887 3257 | 5468 8518 5498 4718 | 1029 |
Các thống kê cơ bản xổ số Huế (lô) đến KQXS Ngày 15-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 141 ngày ) 51 ( 106 ngày ) 90 ( 72 ngày ) 30 ( 58 ngày ) 43 ( 57 ngày ) 04 ( 57 ngày ) 87 ( 51 ngày ) 93 ( 50 ngày ) 01 ( 50 ngày ) 20 ( 44 ngày ) 75 ( 43 ngày ) 70 ( 43 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
22 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 49 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 68 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 11 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 67 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 89 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 73 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 14 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 21 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 53 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 16 Lần | 0 |
0 | 5 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 0 |
1 | 21 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 0 |
3 | 12 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 0 |
4 | 14 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
5 | 20 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
6 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
7 | 15 Lần | 0 |
||
| 14 Lần | 0 |
8 | 13 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
9 | 15 Lần | 0 |
||













0



















