TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Miền trung ngày 01-04-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền trung ngày 01-04-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung
01/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
Thứ ba 01-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
XSDLK | XSQNM | |
100N | 16 | 61 |
200N | 166 | 729 |
400N |
4364
0876
1422
|
7929
9221
7836
|
1TR | 7460 | 2966 |
3TR |
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
|
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
|
10TR |
52168
85555
|
96129
33350
|
15TR | 93336 | 20096 |
30TR | 46410 | 11827 |
2 TỶ | 195227 | 677808 |
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 01-04-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 01-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Quảng Nam - 01-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 | 61 9221 3741 | 3354 | 4265 | 2966 0096 7836 1966 1396 | 1827 1597 0717 | 7808 | 729 7929 6129 |
Đắk Lắk - 01-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 6410 3520 7870 3610 | 2261 | 1422 4662 | 4364 | 5555 | 16 166 3336 0876 7936 | 5227 | 0028 2168 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 30-07-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84 ( 13 ngày ) 09 ( 12 ngày ) 65 ( 11 ngày ) 46 ( 10 ngày ) 79 ( 9 ngày ) 27 ( 8 ngày ) 31 ( 8 ngày ) 50 ( 8 ngày ) 00 ( 7 ngày ) 90 ( 7 ngày ) 63 ( 7 ngày ) 10 ( 7 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
84 ( 13 ngày ) 09 ( 12 ngày ) 10 ( 11 ngày ) 65 ( 11 ngày ) 46 ( 10 ngày ) 79 ( 9 ngày ) 27 ( 8 ngày ) 31 ( 8 ngày ) 50 ( 8 ngày ) 00 ( 7 ngày ) 90 ( 7 ngày ) 63 ( 7 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
54 ( 6 Ngày ) ( 9 lần ) 48 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 92 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 15 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 87 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 98 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 21 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 02 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 85 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |