TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Miền trung ngày 02-04-2025
Trực tiếp KQXS Miền trung ngày 02-04-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung
02/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
Thứ tư 02-04 | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
XSKH | XSDNG | |
100N | 96 | 22 |
200N | 384 | 813 |
400N |
6660
4639
6904
|
6909
3619
7568
|
1TR | 3593 | 0094 |
3TR |
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
|
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
|
10TR |
23109
88675
|
13055
76886
|
15TR | 04799 | 87995 |
30TR | 50378 | 50479 |
2 TỶ | 734202 | 260180 |
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 02-04-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 02-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Khánh Hòa - 02-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 6250 | 5992 4202 | 3593 | 384 6904 0294 | 3415 8675 | 96 1236 | 0378 | 4639 3219 2799 3109 4799 |
Đà Nẵng - 02-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 0180 | 22 8962 | 813 | 0094 | 9215 8875 3055 7995 | 4756 6886 | 7568 | 6909 3619 2799 4539 0479 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 14-04-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17 ( 11 ngày ) 37 ( 11 ngày ) 65 ( 8 ngày ) 32 ( 8 ngày ) 71 ( 7 ngày ) 09 ( 7 ngày ) 86 ( 6 ngày ) 01 ( 6 ngày ) 13 ( 6 ngày ) 22 ( 6 ngày ) 41 ( 5 ngày ) 93 ( 5 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
37 ( 11 ngày ) 17 ( 11 ngày ) 02 ( 9 ngày ) 65 ( 8 ngày ) 32 ( 8 ngày ) 09 ( 7 ngày ) 71 ( 7 ngày ) 13 ( 6 ngày ) 01 ( 6 ngày ) 86 ( 6 ngày ) 22 ( 6 ngày ) 93 ( 5 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
11 ( 5 Ngày ) ( 7 lần ) 78 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 18 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 94 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 30 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 54 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 35 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 55 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 06 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 18 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 17 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 20 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |