TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Kon Tum ngày 19-01-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Kon Tum ngày 19-01-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Kon Tum
19/012025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 19/01 2025 | XSKT | |||
| Giải 8 | 72 | |||
| Giải 7 | 509 | |||
| Giải 6 |
8530
7362
1931
| |||
| Giải 5 | 9397 | |||
| Giải 4 |
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
| |||
| Giải 3 |
54626
05242
| |||
| Giải 2 | 82823 | |||
| Giải 1 | 72431 | |||
| Đặc Biệt | 558601 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Kon Tum" Ngày 19-01-2025
|
Loto hàng đơn vị "Kon Tum" Ngày 19-01-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Kon Tum - 19-01-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 | 2431 8601 1931 4511 | 72 7362 5242 | 2823 6853 | 4626 | 9397 0627 4957 4627 | 5048 | 509 5459 |
Các thống kê cơ bản xổ số Kon Tum (lô) đến KQXS Ngày 07-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72 ( 224 ngày ) 35 ( 196 ngày ) 38 ( 133 ngày ) 64 ( 119 ngày ) 17 ( 112 ngày ) 73 ( 105 ngày ) 99 ( 98 ngày ) 30 ( 98 ngày ) 24 ( 84 ngày ) 75 ( 84 ngày ) 67 ( 84 ngày ) 81 ( 77 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
41 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 28 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 99 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 36 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 96 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 77 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 74 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 94 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 42 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 62 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 46 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 58 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 10 Lần | 0 |
0 | 14 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
3 | 8 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
5 | 7 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
6 | 18 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
7 | 20 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
8 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
9 | 14 Lần | 0 |
||













0



















