TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Kon Tum ngày 27-04-2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Kon Tum ngày 27-04-2025 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Kon Tum
27/042025
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
| 27/04 2025 | XSKT | |||
| Giải 8 | 16 | |||
| Giải 7 | 780 | |||
| Giải 6 |
8330
6289
6240
| |||
| Giải 5 | 1850 | |||
| Giải 4 |
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
| |||
| Giải 3 |
25986
79187
| |||
| Giải 2 | 49571 | |||
| Giải 1 | 77324 | |||
| Đặc Biệt | 563279 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Kon Tum" Ngày 27-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Kon Tum" Ngày 27-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Kon Tum - 27-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 8330 6240 1850 8400 | 9571 | 7324 | 16 1826 8116 5986 | 8637 9187 | 6289 4159 7749 8049 3279 |
Các thống kê cơ bản xổ số Kon Tum (lô) đến KQXS Ngày 07-12-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72 ( 224 ngày ) 35 ( 196 ngày ) 38 ( 133 ngày ) 64 ( 119 ngày ) 17 ( 112 ngày ) 73 ( 105 ngày ) 99 ( 98 ngày ) 30 ( 98 ngày ) 24 ( 84 ngày ) 75 ( 84 ngày ) 67 ( 84 ngày ) 81 ( 77 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
41 ( 6 Ngày ) ( 8 lần ) 28 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 99 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 36 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 96 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 77 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 82 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 74 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 94 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 42 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 67 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 57 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 62 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 80 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 46 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 58 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 10 Lần | 0 |
0 | 14 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
2 | 14 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
3 | 8 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 0 |
4 | 16 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 0 |
5 | 7 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 0 |
6 | 18 Lần | 0 |
||
| 15 Lần | 0 |
7 | 20 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 0 |
8 | 16 Lần | 0 |
||
| 20 Lần | 0 |
9 | 14 Lần | 0 |
||













0



















