TRỰC TIẾP KẾT QUẢ XỔ SỐ
Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Vé số Minh Nhựt
Kết quả xổ số Thừa T. Huế ngày 19-05-2024
Trực tiếp KQXS Thừa T. Huế ngày 19-05-2024 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Thừa T. Huế
13/052024
- Gọi ngay : 0903333692
- minhnhut.net
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- VÉ SỐ MINH NHỰT
13/05 2024 | XSTTH | |||
Giải 8 | 55 | |||
Giải 7 | 407 | |||
Giải 6 |
4297
4184
8988
| |||
Giải 5 | 7379 | |||
Giải 4 |
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
| |||
Giải 3 |
39837
47361
| |||
Giải 2 | 87666 | |||
Giải 1 | 84587 | |||
Đặc Biệt | 941762 | |||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Thừa T. Huế" Ngày 13-05-2024
|
Loto hàng đơn vị "Thừa T. Huế" Ngày 13-05-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Thừa T. Huế - 13-05-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 | 8941 7361 | 0272 1762 | 4184 2974 | 55 6165 | 7666 | 407 4297 1357 1277 9837 4587 | 8988 | 7379 |
Các thống kê cơ bản xổ số Thừa T. Huế (lô) đến KQXS Ngày 24-11-2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
81 ( 98 ngày ) 98 ( 70 ngày ) 18 ( 70 ngày ) 42 ( 55 ngày ) 23 ( 49 ngày ) 01 ( 48 ngày ) 17 ( 48 ngày ) 96 ( 48 ngày ) 80 ( 42 ngày ) 52 ( 41 ngày ) 16 ( 35 ngày ) 14 ( 35 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
99 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 20 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 55 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 15 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 17 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 00 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 47 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 16 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 83 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 35 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 88 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 60 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 69 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 19 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 0 | 0 | 20 Lần | 0 | ||
25 Lần | 0 | 1 | 17 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 11 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 4 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 5 | 21 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 8 | 12 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 16 Lần | 0 |